Đoàn Công Tác Tiếng Anh Là Gì

Đoàn Công Tác Tiếng Anh Là Gì

– The Business fee for this package includes airport transfers and daily breakfast. (Công tác phí cho gói dịch vụ này bao gồm đưa đón sân bay và bữa sáng hàng ngày.)

– The Business fee for this package includes airport transfers and daily breakfast. (Công tác phí cho gói dịch vụ này bao gồm đưa đón sân bay và bữa sáng hàng ngày.)

Đoạn văn chứa từ Công tác phí tiếng Anh:

As an employer, you might be wondering, How does Business fee work for taxes? (Với tư cách là người sử dụng lao động, bạn có thể thắc mắc, Công tác phí công tác phí như thế nào đối với thuế?). Business fee is not taxable (Công tác phí không phải chịu thuế). Typically, you will not withhold payroll taxes on Business fee payments (Thông thường, bạn sẽ không khấu trừ thuế biên chế đối với các khoản thanh toán công tác phí).

Business fee play a significant role in various industries, serving as a means to compensate for the provision of specialized services or the execution of specific tasks (Công tác phí đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, là cách để bồi thường cho việc cung cấp các dịch vụ chuyên môn hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể). Whether it’s in the realm of finance, hospitality, or professional services, the concept of Business fee is ubiquitous (Cho dù đó là trong lĩnh vực tài chính, lĩnh vực du lịch và khách sạn, hay các dịch vụ chuyên nghiệp khác, khái niệm về công tác phí là phổ biến).

Business fee are calculated based on various factors, such as the complexity of the task, the expertise required, and the resources utilized (Công tác phí được tính toán dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, như độ phức tạp của nhiệm vụ, chuyên môn yêu cầu và nguồn lực sử dụng). These fees are designed to cover the costs incurred by individuals or organizations in delivering high-quality services to their clients or customers (Những khoản phí này được thiết kế để bao gồm các chi phí mà cá nhân hoặc tổ chức phải chịu để cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng của họ).

For example, in the field of translation and interpretation, Business fee are determined by factors such as word count, language pair, and subject matter (Ví dụ, trong lĩnh vực dịch thuật và thông dịch, công tác phí được xác định dựa trên các yếu tố như số từ, cặp ngôn ngữ và lĩnh vực chuyên môn.). This ensures that the translators or interpreters receive fair compensation for their time, skills, and expertise in delivering accurate and culturally appropriate translations or interpretations (Điều này đảm bảo rằng các dịch giả hoặc thông dịch viên nhận được bồi thường công bằng cho thời gian, kỹ năng và chuyên môn của họ trong việc cung cấp các bản dịch hoặc thông dịch chính xác và phù hợp văn hóa).

Business fee may also encompass administrative costs, overhead expenses, and any additional services requested by clients (Công tác phí cũng có thể bao gồm các chi phí hành chính, các chi phí hoạt động và các dịch vụ bổ sung được yêu cầu bởi khách hàng). This comprehensive approach allows service providers to maintain their operations while offering value-added services to meet the diverse needs of their customers (Cách tiếp cận toàn diện này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ duy trì hoạt động của họ trong khi cung cấp các dịch vụ có giá trị gia tăng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng).

It is important for both service providers and customers to have a clear understanding of the service fee structure and associated terms and conditions (Đối với cả nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng, hiểu rõ về cấu trúc công tác phí và các điều khoản liên quan là điều quan trọng). Transparency in pricing ensures fairness and enables informed decision-making when engaging in service-based transactions (Sự minh bạch trong việc định giá đảm bảo tính công bằng và giúp người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định thông minh khi tham gia giao dịch dựa trên dịch vụ).

In conclusion, Business fee serve as a vital component of many industries, allowing for the fair compensation of service providers and the provision of high-quality services to customers (Tổng kết lại, công tác phí đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, cho phép bồi thường công bằng cho nhà cung cấp dịch vụ và cung cấp các dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng). Understanding and recognizing the value of these fees are essential for establishing mutually beneficial relationships between service providers and their clients (Hiểu và nhận ra giá trị của những khoản phí này là cần thiết để xây dựng các mối quan hệ có lợi cho cả nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng của họ).

Cùng DOL phân biệt visitor, tourist và traveler nha! - Visitor (người ghé thăm): từ chung chỉ những người đến thăm một địa điểm khác, bất kể mục đích của chuyến đi là gì. Visitor có thể đến thăm một địa điểm khác để tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các mục đích khác. Ví dụ: Visitors to the museum can learn about the history of the city. (Khách tham quan bảo tàng có thể tìm hiểu về lịch sử của thành phố.) - Tourist (du khách): một người khách tham quan, nhưng có mục đích chuyến đi là giải trí, nghỉ dưỡng, hoặc khám phá. Ví dụ: The tourists are enjoying their vacation in Phu Quoc. (Du khách đang tận hưởng kỳ nghỉ của họ ở Phú Quốc.) - Traveler (người du lịch, người đi xa): rộng hơn visitor và tourist, những người này thường dành thời gian ở một địa điểm khác lâu hơn visitor, và họ có thể đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong suốt chuyến đi của mình. Ví dụ: I'm a traveler who loves to explore new places. (Tôi là một người du lịch yêu thích khám phá những địa điểm mới.)

Khách đoàn tiếng Anh là group inclusive tour, phiên âm là ɡruːp ɪnˈkluː.sɪv tʊər. Khách đoàn là đoàn khách có 12 người trở lên cùng đi du lịch với nhau và có chung một lịch trình.

Khách đoàn tiếng Anh là group inclusive tour, có phiên âm /ɡruːp ɪnˈkluː.sɪv tʊər/. Khách đoàn là nhóm khách có từ 12 người trở lên, cùng đi chung với nhau một lịch trình.

Khách đoàn sử dụng các dịch vụ giống nhau trong suốt quá trình du lịch.

Các công ty, xí nghiệp, cơ quan hành chính sự nghiệp Nhà nước, đoàn thể thường hay tổ chức những chuyến du lịch theo dạng khách đoàn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến khách đoàn:

Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/: Lịch bay.

Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: Lượng hành lý cho phép.

Check-in /tʃek – ɪn/: Thủ tục vào cửa.

Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: Hộ chiếu.

Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/: Du lịch nội địa.

Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến.

Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/: Tour trọn gói.

Resort /rɪˈzɔːrt/: Khu nghỉ mát.

Ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái.

Guide /ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch.

One way trip /wʌn weɪ trɪp/: Chuyến đi 1 chiều.

Round trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/: Chuyến đi khứ hồi.

Bài viết khách đoàn tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Cùng DOL phân biệt cooperation và collaboration nha!

- Cooperation (sự hợp tác): thường ám chỉ sự hợp tác giữa các bên mà vẫn giữ sự độc lập của từng bên. Các bên có thể làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung, nhưng vẫn giữ quyền tự quyết và kiểm soát riêng lẻ.

Ví dụ: With the cooperation of the public, the police may be able to catch this man. (Với sự hợp tác của người dân, cảnh sát có thể sẽ bắt được người đàn ông này.)

- Collaboration (sự cộng tác): là sự hợp tác chặt chẽ và tích hợp giữa các bên để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ chung với mức độ tương tác và chia sẻ thông tin cao hơn; mọi người thường phải làm việc cùng nhau, chia sẻ ý kiến, và đưa ra quyết định chung để đạt được một mục tiêu chung.

Ví dụ: She wrote the book in collaboration with one of her students. (Cô ấy đã viết cuốn sách với sự cộng tác của một trong những học sinh của mình.)

Công tác phí tiếng Anh là gì?

Công tác phí được dịch sang tiếng Anh là Business fee.

Business fee allowaance is an expense to pay to a person going on a business trip in the country, including: travel expenses, accommodation allowance, room rental at the business destination, baggage charges and documents to bring to work.

(Công tác phí là khoản chi phí phải trả cho người đi công tác trong nước, bao gồm: chi phí đi lại, phụ cấp lưu trú, thuê phòng tại điểm công tác, phí hành lý và giấy tờ cần mang đi làm)

Các từ liên quan đến từ Công tác phí tiếng Anh:

– Service fee/charge: Công tác phí

– Non-refundable: Không hoàn lại

– Payment method: Phương thức thanh toán

– Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện

– Additional charges: Các khoản phí bổ sung

– Administrative fee: Phí hành chính

– Cancellation fee: Phí hủy đặt

– Minimum charge: Phí tối thiểu